EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plagioclase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plagioclase
plagioclase /'pleidʤioukleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Plagiocla
← Xem thêm từ plagio-
Xem thêm từ plagioclimax →
Từ vựng liên quan
agio
as
gi
la
lag
lase
oc
p
pl
pla
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…