ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plagiarism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plagiarism


plagiarism /'pleidʤjərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) plagiary)
  sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn
  ý ăn cắp, văn ăn cắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…