EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plagiaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plagiaries
plagiary /'pleidʤjəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) plagiarism
(như) plagiarist
← Xem thêm từ plagi-
Xem thêm từ plagiarise →
Từ vựng liên quan
aries
gi
la
lag
p
pl
pla
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…