EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placet
placet /'pleiset/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biểu quyết "đông y"
* thán từ
đồng ý
'expamle'> (trong khi biểu quyết)
=non placet! → không đồng ý!
← Xem thêm từ places
Xem thêm từ placid →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cet
la
lac
lace
p
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…