ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placet


placet /'pleiset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biểu quyết "đông y"
* thán từ
  đồng ý'expamle'> (trong khi biểu quyết)
=non placet! → không đồng ý!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…