EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placering
placering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khai thác sa khoáng
← Xem thêm từ placer-mining
Xem thêm từ placers →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
erin
in
la
lac
lace
p
pl
pla
place
placer
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…