EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placeman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placeman
placeman /'pleismən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường), quổi viên chức được quan liêu cất nhắc
← Xem thêm từ placeholders
Xem thêm từ placemen →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
ce
em
EMA
la
lac
lace
ma
man
p
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…