EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
place-mat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
place-mat
place-mat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miếng vải để lót đựa ở bàn ăn
← Xem thêm từ place-kick
Xem thêm từ place-name →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
ce
la
lac
lace
ma
mat
p
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…