EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placates
placate /plə'keit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
← Xem thêm từ placater
Xem thêm từ placating →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
cat
cate
la
lac
p
pl
pla
placate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…