EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placarding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placarding
placard /'plækɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tranh cổ động, áp phích
ngoại động từ
dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường
dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
← Xem thêm từ placarder
Xem thêm từ placards →
Từ vựng liên quan
ac
car
card
carding
din
ding
in
la
lac
p
pl
pla
placard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…