EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pizzicato
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pizzicato
pizzicato /,pisti'kɑ:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & tính từ
(âm nhạc) bật (đàn viôlông)
danh từ
(âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)
← Xem thêm từ pizzazz
Xem thêm từ pizzle →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
p
pi
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…