ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pixilated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pixilated


pixilated /'piksileitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
  (từ lóng) say

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…