EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pixilated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pixilated
pixilated /'piksileitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
(từ lóng) say
← Xem thêm từ pixies
Xem thêm từ pixilation →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
p
pi
pix
ted
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…