EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pivot-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pivot-man
pivot-man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi
← Xem thêm từ pivot-gun
Xem thêm từ pivot-tooth →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
ot
p
pi
pivot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…