EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pituitaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pituitaries
pituitary /pi'tju:itəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
(giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
pituitary glanf (body)
→ tuyến yên
← Xem thêm từ pittite
Xem thêm từ pituitary →
Từ vựng liên quan
aries
it
ita
itu
p
pi
pit
ri
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…