ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pithless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pithless


pithless /'piθlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có ruột (cây)
  không có tuỷ sống
  yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…