EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pithless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pithless
pithless /'piθlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có ruột (cây)
không có tuỷ sống
yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực
← Xem thêm từ pithing
Xem thêm từ piths →
Từ vựng liên quan
it
less
p
pi
pit
pith
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…