EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pithier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pithier
pithy /'piθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)
(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)
← Xem thêm từ pithed
Xem thêm từ pithiest →
Từ vựng liên quan
er
hi
hie
it
p
pi
pit
pith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…