EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pithecoil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pithecoil
pithecoil /pi'θi:kɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống vượn, giống khỉ
← Xem thêm từ pithecanthrope
Xem thêm từ pithed →
Từ vựng liên quan
co
coi
coil
ec
he
it
oil
p
pi
pit
pith
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…