EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pith helmet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pith helmet
pith helmet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)
← Xem thêm từ pith hat
Xem thêm từ pithecan →
Từ vựng liên quan
el
elm
he
helm
helmet
it
me
met
p
pi
pit
pith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…