EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitcher-plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitcher-plant
pitcher-plant /'pitʃəplɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây nắp ấm
← Xem thêm từ pitcher-man
Xem thêm từ pitchers →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
er
he
her
it
itch
la
lan
nt
p
pi
pit
pitch
pitcher
pl
pla
plan
plant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…