EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitchblende
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitchblende
pitchblende /'pitʃblend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Uranit
← Xem thêm từ pitch-pipe
Xem thêm từ pitched →
Từ vựng liên quan
bl
blend
blende
ch
chb
en
end
hb
it
itch
lend
p
pi
pit
pitch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…