EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pissing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pissing
piss /pis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghụi ẻ khát nước tiểu
nội động từ
rùi áu khát đi tè
ngoại động từ
đái ra (máu...)
làm ướt đầm nước đái
← Xem thêm từ pisses
Xem thêm từ pissoir →
Từ vựng liên quan
in
is
p
pi
piss
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…