ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pisé

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pisé


pisé /pi:'zei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…