EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piscine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piscine
piscine /'pisain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bể tắm
tính từ
(thuộc) cá
← Xem thêm từ piscinas
Xem thêm từ piscivorous →
Từ vựng liên quan
ci
cine
in
is
p
pi
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…