ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinnule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinnule


pinnule /'pinju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
  (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…