ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinnated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinnated


pinnated /'pinit/ (pinnated) /'pinitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) hình lông chim (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…