EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinkie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinkie
pinkie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngón út (tay)
← Xem thêm từ pinkest
Xem thêm từ pinkies →
Từ vựng liên quan
in
ink
p
pi
pin
pink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…