ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pincers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pincers


pincers /'pinsəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers)
  càng cua, càng tôm
  (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…