ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pin-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pin-point


pin-point /'pinpɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu đinh ghim
  (nghĩa bóng) cái nhỏ tí
  (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)

ngoại động từ


  (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…