EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pin-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pin-head
pin-head /'pinhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu ghim, đầu đinh ghim
(nghĩa bóng) vật nhỏ xíu
← Xem thêm từ pin-ball
Xem thêm từ pin-hole →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
in
p
pi
pin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…