EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pimiento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pimiento
pimiento
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ớt ngọt
← Xem thêm từ pimentos
Xem thêm từ pimientos →
Từ vựng liên quan
en
ent
mi
mien
nt
p
pi
pim
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…