EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pimento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pimento
pimento /pi'mentou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ớt Gia mai ca
cây ớt Gia mai ca
← Xem thêm từ pimelode
Xem thêm từ pimentos →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
p
pi
pim
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…