EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pillar-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pillar-box
pillar-box /'pliəbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cột hòm thư
← Xem thêm từ pillar
Xem thêm từ pillared →
Từ vựng liên quan
bo
box
ill
la
lar
ox
p
pi
pill
pillar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…