EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pillaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pillaged
pillage /'pilidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cướp bóc, sự cướp phá
ngoại động từ
cướp bóc, cướp phá
← Xem thêm từ pillage
Xem thêm từ pillager →
Từ vựng liên quan
age
aged
ill
la
lag
p
pi
pill
pillage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…