EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilau
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilau
pilau /pi'lau/ (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơm gà, cơm thịt
cơm rang
← Xem thêm từ pilasters
Xem thêm từ pilaw →
Từ vựng liên quan
la
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…