EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigsties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigsties
pigsty /'pigstai/ (pigpen) /'pigpen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng lợn
(nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn
← Xem thêm từ pigsticking
Xem thêm từ pigsty →
Từ vựng liên quan
p
pi
pig
pigs
st
sties
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…