EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigsticker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigsticker
pigsticker /'pig,stikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
người chọc tiết lợn
dao găm
← Xem thêm từ pigskins
Xem thêm từ pigsticking →
Từ vựng liên quan
er
ic
p
pi
pig
pigs
st
stick
sticker
ti
tic
tick
ticker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…