ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piezochemistry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piezochemistry


piezochemistry /pai,i:zou'kemistri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hoá áp, áp hoá học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…