ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piecework

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piecework


piecework

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra (chứ không phải theo giờ); việc khoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…