EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piecework
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piecework
piecework
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra (chứ không phải theo giờ); việc khoán
← Xem thêm từ Piecework
Xem thêm từ pieceworker →
Từ vựng liên quan
ce
ec
or
p
pi
pie
piece
Piecework
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…