EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pictorially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pictorially
pictorially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bằng hình tượng, bằng tranh ảnh
có trành ảnh
← Xem thêm từ pictoriality
Xem thêm từ pictorials →
Từ vựng liên quan
all
ally
ic
or
p
pi
pic
pict
pictorial
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…