ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pictographs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pictographs


pictograph /'piktəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình tượng (để diễn đạt)
  lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…