EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
picquet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
picquet
picquet /'pikit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)
← Xem thêm từ picots
Xem thêm từ picric →
Từ vựng liên quan
ic
p
pi
pic
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…