ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ picklock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng picklock


picklock /'pikld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ mở ổ khoá
  kẻ nạy ổ khoá
  cái nạy ổ khoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…