ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pickiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pickiest


picky

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từso sánh
  <thgt> kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…