EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pickiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pickiest
picky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từso sánh
<thgt> kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)
← Xem thêm từ pickier
Xem thêm từ picking →
Từ vựng liên quan
est
ic
ickiest
p
pi
pic
pick
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…