EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pickaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pickaxes
pickax /'pikæks/ (pickaxe) /'pikæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuốc chim
động từ
cuốc bằng cuốc chim
← Xem thêm từ pickaxe
Xem thêm từ picked →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
ic
p
pi
pic
pick
pickax
pickaxe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…