ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pick-a-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pick-a-back


pick-a-back /'pikəbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)
to carry a child pick a back → cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…