EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
picaroons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
picaroons
picaroon /,pikə'ru:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm
tàu cướp biển
nội động từ
ăn cướp, dở trò kẻ cướp
← Xem thêm từ picaroon
Xem thêm từ picas →
Từ vựng liên quan
car
ic
on
p
pi
pic
pica
picaroon
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…