EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physiographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physiographer
physiographer /,fizi'ɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà địa văn học
← Xem thêm từ physiognomy
Xem thêm từ physiographic →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
he
her
p
ra
rap
raphe
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…