EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physiogeny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physiogeny
physiogeny /'fizi'ɔdʤini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phát triển cơ thể
← Xem thêm từ physiocrats
Xem thêm từ physiognomic →
Từ vựng liên quan
en
gen
p
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…