ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ physiocrat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng physiocrat


physiocrat /'fiziəkræt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…