EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physicism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physicism
physicism /'fizisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật
← Xem thêm từ physicians
Xem thêm từ physicist →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
is
ism
p
physic
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…