ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phylogeny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phylogeny


phylogeny /,failə'dʤenisis/ (phylogeny) /fai'lɔdʤəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) sự phát sinh loài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…